Từ điển Thiều Chửu
撮 - toát
① Dúm, phép đong ngày xưa cứ đếm 256 hạt thóc gọi là một toát. ||② Dúm lấy, rút lại, như toát yếu 撮要 rút lấy các cái cốt yếu. ||③ Tụ họp.

Từ điển Trần Văn Chánh
撮 - toát
① (văn) Chụm lại, túm lại, chắp lại.【撮合】toát hợp [cuohe] Xe duyên, xe tơ, chắp nối; ② Vun, xúc, đánh đống lại: 撮成一堆 Vun thành một đống; 撮了一簸箕土 Xúc một ki đất; ③ (đph) Bốc: 撮藥 Bốc thuốc; ④ Tóm tắt, tóm lấy, rút lại, toát (yếu). 【撮要】toát yếu [cuoyào] Tóm tắt, trích yếu, toát yếu; ⑤ Toát (= 1/1000 thăng Trung Quốc); ⑥ (loại) Dúm, nhúm: 一撮鹽 Một dúm muối; 一小撮人 Một nhúm người. Xem 撮 [zuô].

Từ điển Trần Văn Chánh
撮 - toát
Dúm, chòm: 一撮兒黑毛 Một chòm lông đen. Xem 撮 [cuo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
撮 - toát
Dùng ngón tay mà nhón lấy — Gom gọn lại — Tên một đơn vị đo lường thời xưa, bằng 1/10 thăng — Chỉ vật nhỏ bé, ít ỏi.


括撮 - quát toát || 撮要 - toát yếu ||